- Bậc Đại học
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm trúng tuyển (thang điểm 10) | Ghi chú |
1 | Sư phạm Tin học | 7140210 | 5.71 | Liên thông VLVH |
2 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | 5.50 | Liên thông VLVH |
3 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 5.50 | Liên thông VLVH |
4 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 5.67 | Liên thông VLVH |
5 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 7510201 | – Liên thông từ bậc TCCN lên đại học: 7.10
– Liên thông từ bậc cao đẳng lên Đại học: 5.81 |
Liên thông Chính quy |
6 | Kỹ thuật Cơ – Điện tử | 7520114 | – Liên thông từ bậc TCCN lên đại học: 6.00
– Liên thông từ bậc cao đẳng lên đại học: 5.60 |
Liên thông Chính quy |
7 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 5.00 | Liên thông Chính quy đối với người đã có bằng đại học trở lên (cấp bằng Đại học thứ 2) |
- Bậc Cao đẳng – Khối ngành sư phạm
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm trúng tuyển (thang điểm 10) | Ghi chú |
1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | 6.00 | Liên thông Chính quy |